Hàng hoá Trực tuyến
Ký hiệu (CFDs)
Tháng
Mới nhất
Trước đó
Cao
Thấp
T.đổi
%T.đổi
Thời gian
Dầu Brent
Nov 25
67.51
67.50
67.52
67.50
+0.01
+0.01%
04:52:41
| Energy
Dầu Thô WTI
Oct 25
63.53
63.61
63.61
63.52
-0.04
-0.06%
06:40:13
| Energy
Vàng
Dec 25
3,671.10
3,678.25
3,678.25
3,670.60
-7.20
-0.20%
06:41:25
| Metals
Khí Tự nhiên
Oct 25
2.944
2.938
2.950
2.938
+0.001
+0.03%
06:36:21
| Energy